Thứ Ba, 25 tháng 2, 2025

Nhân sự là chìa khóa rất quan trọng trong việc góp phần tạo nên sự thành công cho doanh nghiệp. Vậy tuyển dụng nhân sự là gì? Các quy trình tuyển dụng như thế nào? Hãy cùng Blognhansu tìm hiểu nhé.

1. Tuyển dụng nhân sự là gì?

Tuyển dụng nhân sự là quá trình tìm kiếm và tuyển chọn các ứng viên có trình độ cũng như kỹ năng tốt đáp ứng đủ kỳ vọng mà doanh nghiệp cần. Cách hiểu rõ ràng nhất đó chính là tuyển dụng nhân sự là tuyển và sử dụng nhân lực.

2. Quy trình tuyển dụng nhân sự

2.1 Xác định nhu cầu tuyển dụng 

Doanh nghiệp cần xác định rõ nhu cầu tuyển dụng của mình. Gồm: vị trí cần tuyển, mô tả công việc, các kỹ năng cần có, yêu cầu kinh nghiệm, khả năng giải quyết vấn đề,...Ngoài ra, nhà quản trị nhân sự có thể dựa vào các yếu tố như: kế hoạch kinh doanh, tiêu chuẩn công việc, các giải pháp thay thế khi cần.

2.2 Tìm kiếm và thu hút ứng viên

Tìm kiếm và thu hút ứng viên là một bước rất quan trọng. Doanh nghiệp có thể tìm kiếm thông qua 2 nguồn.

  • Nguồn thứ 1: Doanh nghiệp có thể tìm kiếm ngay tại nội bộ như tiến cử, đề bạt,....
  • Nguồn thứ 2: Doanh nghiệp tìm kiếm từ bên ngoài doanh nghiệp thông qua các trung tâm môi giới việc làm, cơ sở đào tạo giáo dục hay trên các nền tảng ứng dụng trực tuyến, quảng cáo hay các phương tiện truyền thông, ...

2.3 Thu hút, sàng lọc hồ sơ

Nhân viên tuyển dụng hoặc chuyên viên HR sẽ bắt đầu xử lý, sàng lọc sau khi ứng viên nộp hồ sơ từ đó lựa chọn ra ứng viên phù hợp với các vị trí mà doanh nghiệp cần để tiến hành phỏng vấn. Nếu các ứng viên không đáp ứng được các yêu cầu đó sẽ bị loại. Đối với quy trình này sẽ giảm bớt được khối lượng thông tin, tiết kiệm nguồn nhân lực cho các quy trình sau.

2.4 Phỏng vấn ứng viên 

Đây là bước quyết định giữa nhà tuyển dụng và các ứng viên. Thông qua quá trình phỏng vấn, nhà tuyển dụng sẽ đưa ra các câu hỏi chưa được giải đá trong hồ sơ ứng viên như: kỹ năng, kinh nghiệm,...để nhà tuyển dụng có cái nhìn toàn diện hơn về ứng viên, đánh giá được sự phù hợp với vị trí công việc và khả năng gắn bó với công ty.

2.5 Ra quyết định tuyển dụng

Doanh nghiệp sẽ đánh giá và so sánh các ứng viên thủ công hoặc các phần mềm để chọn ra các ứng viên tiềm năng nhất để ra quyết định tuyển dụng. Quyết định tuyển dụng này có thể là quyết định cuối cùng của nhà tuyển dụng hoặc phải thông qua quản lý cấp cao của công ty.

2.6 Thông báo kết quả và Onboarding

Đây là bước cuối cùng trong việc tuyển dụng. Các doanh nghiệp sẽ thông báo kết quả trúng tuyển thông qua email hoặc điện thoại và tiến hành quá trình Onboarding trực tiếp tại công ty để giúp ứng viên hòa nhập, giới thiệu về văn hóa cũng như các chính sách, quy trình của công ty.

Lời kết: Mong rằng thông qua bài viết trên, các bạn sẽ hiểu rõ về tuyển dụng nhân sự là gì và các quy trình của tuyển dụng nhân sự. Từ đó, nhà tuyển dụng có thể áp dụng được vào trong doanh nghiệp của mình.

 PDCA là một chu trình được Tiến sĩ Deming giới thiệu cho người Nhật trong những năm 1950. Chu trình này được  các doanh nghiệp biết đến trong việc lập kế hoạch, thiết lập công việc, và cải tiến. Vậy để hiểu rõ PDCA là gì? Chu trình của nó được thực hiện như thế nào? Blognhansu sẽ giúp bạn giải đáp nhé.

1. PDCA là gì?

Chu trình PDCA (PDCA Cycle), có tên gọi khác là vòng tròn chất lượng, hay vòng tròn DEMING. Cụm P-D-C-A là viết tắt của: Plan - Lập kế hoạch; Do - Triển khai kế hoạch đã lập.; Check - Kiểm tra việc triển khai kế hoạch; Act - Thực hiện việc điều chỉnh, cải tiến, đào tạo thích hợp, sau đó bắt đầu với việc lập kế hoạch điều chỉnh, cải tiến và thực hiện chu trình PDCA mới.

2. Chu trình PDCA được hoạt động như thế nào trong doanh nghiệp?

2.1 Bước 1: Lập kế hoạch (Plan)

Với bước lập kế hoạch này, doanh nghiệp cần xác định những yếu tố sau:

  • Xác định vấn đề cần giải quyết hoặc phòng ngừa.
  • Xác định mục tiêu cụ thể của việc lập kế hoạch.
  • Những mục tiêu được đặt ra thông qua việc xác định các quy trình, hành động cần thực hiện.
  • Xác định được các nguồn lực cần thiết để thực hiện các hành động quy trình đó.

Với P, các doanh nghiệp thường sử dụng thông qua sơ đồ Gantt hay thiết lập kế hoạch trong 1 trang giấy.

2.2 Bước 2: Triển khai kế hoạch đã lập (Do)

Chúng ta có thể triển khai như sau:

  • Doanh nghiệp cần phổ biến kế hoạch tới các cá nhân/ bộ phận, các phòng ban có liên quan.
  • Căn cứ nội dung cụ thể của bản kế hoạch, doanh nghiệp sẽ triển khai công việc vào trong thực tế.
  • Ghi lại những dữ liệu, thông tin thu thập được trong quá trình thực hiện.

=> D sẽ mang lại cơ sở phục vụ về hoạt động đánh giá trong tương lai.

2.3 Bước 3: Kiểm tra việc triển khai kế hoạch (Check)

Tại bước kiểm tra này, doanh nghiệp cần:

  • Tổ chức một cuộc đánh giá kiểm tra
  • Xác nhận độ hoàn thành cùng kết quả trong thực tế so với những chỉ tiêu được đặt ra trong kế hoạch.
  • Phát hiện các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện và tìm hiểu nguyên nhân, mức độ ảnh hưởng của chúng tới bản kế hoạch.
  • Đưa ra những biện pháp khắc phục phù hợp.

2.4 Bước 4: Thực hiện việc điều chỉnh, cải tiến, đào tạo (Act)

Từ các khó khăn, vấn đề được nhận định từ hoạt động đánh giá, doanh nghiệp cần:

  • Thiết lập các biện pháp phòng ngừa, khắc phục cho phù hợp và đạt mức hiệu quả cao.
  • Cập nhật các thông tin vào kho dữ liệu, căn cứ vào đó áp dụng vào các hoạt động, dự án trong tương lai.
  • Sau khi điều chỉnh, cải tiến thì sẽ thực hiện lập kế hoạch mới và hình thành PDCA mới.

Lời kết: Mong rằng bài viết trên sẽ giúp cho người đọc hiểu rõ thêm về PDCA là gì và chu trình hoạt động của PDCA. Nếu bạn có thắc mắc gì, hãy comment ở bên dưới để được giải đáp sớm nhất nhé.


Behavioral Interview (phỏng vấn hành vi) là phương pháp phỏng vấn không mới được nhiều nhà tuyển dụng áp dụng để sàng lọc ứng viên. Vậy bạn có hiểu về hình thức phỏng vấn này không? Cùng tìm hiểu nhé! 

1. Phỏng cấn hành vi là gì? 

Phỏng vấn hành vi là hình thức phỏng vấn mà trong đó người phỏng vấn sẽ đưa ra những câu hỏi tình huống có khả năng xảy ra trong thực tế với một vai trò công việc cụ thể và đánh giá ứng viên qua cách phản ứng của họ.

Thông qua đáp án của ứng viên, nhà tuyển dụng nhìn thấy nhận thức, xu hướng, logic và cách họ xử lý tình huống phát sinh, đồng thời, dự đoán được hiệu suất làm việc trong tương lai.

Hình thức phỏng vấn này vô cùng hữu ích với các công việc cần tương tác giữa người với người như chăm sóc khách hàng, nhân viên sales, … Bởi đây là những công việc đòi hỏi ứng viên có thể phản ứng nhanh, theo quy trình tiêu chuẩn mà vẫn linh hoạt và đưa ra giải pháp hợp lý.

2. Phỏng vấn hành vi và phỏng vấn truyền thống có gì khác nhau? 

Phỏng vấn theo cách truyền thống, ứng viên sẽ được hỏi một loạt câu hỏi thông thương như: điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì, những thách thức và vẫn đề mà bạn từng gặp phải, bạn xử lý như thế nào, ... 

Với những câu hỏi như vậy, người trả lời có xu hướng đưa ra câu trả lời chung chung, khó thể hiện bản thân và cho thấy kỹ năng tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề của họ.

Đối với phương pháp phỏng vấn hành vi, nhà tuyển dụng có thể chuẩn bị trước tình huống hoặc dựa trên trường hợp thực tế đã xảy ra để tìm hiểu ứng viên. Không chỉ vậy, người phỏng vấn có thể yêu cầu ứng viên kể về trải nghiệm cho thấy cách xử lý tình huống chứ không phải “sẽ” phản ứng ra sao.

 Một trong những vai trò hàng đầu của nhà quản trị trong doanh nghiệp là đào tạo và huấn luyện nhân viên để họ làm việc hiệu quả nhất. Và để thực hiện điều này, mô hình GROW chính là phương án hữu hiệu.

1. Nhận thức rõ vai trò của bạn

Khi áp dụng mô hình GROW, người huấn luyện không đóng vai trò như một chuyên gia mà là người gợi mở để mọi thành viên có thể thoải mái trình bày ý kiến. Từ đó, lựa chọn được giải pháp tối ưu nhất.

Tuy nhiên, nếu là một nhà lãnh đạo thì nhiệm vụ của bạn là cung cấp cho nhân viên những kiến thức mới và định hướng để nhân viên chọn được giải pháp tốt nhất cho tổ chức.

2. Tập cách giải quyết vấn đề của bạn trước tiên

Một phương pháp để thực tập sử dụng mô hình GROW là hãy dùng nó để giải quyết những vấn đề bạn đang gặp trước. Nhờ đó, bạn sẽ học được cách hỏi những câu thực sự hữu ích. Hãy nhớ những câu hỏi này để sử dụng trong những lần bạn huấn luyện cho nhân viên trong tương lai.

3. Đặt những câu hỏi hữu ích và lắng nghe người khác

Hai kỹ năng được coi là quan trọng nhất của chuyên gia huấn luyện là đặt câu hỏi và lắng nghe. Bạn không nên đặt những câu hỏi đóng như: “Việc này có gây khó khăn gì cho anh (chị) không?”… mà hãy đặt những câu hỏi mở: “Việc này gây ra những ảnh hưởng gì đến anh (chị)?”…

Bên cạnh đó, bạn nên để nhân viên nói trong phần lớn thời gian còn bạn thì lắng nghe. Bạn không nên hỏi liên tục mà nên có khoảng dừng để nhân viên (và cả bạn) có thời gian suy xét vấn đề.

Trên đây là những chia sẻ về mô hình GROW trong doanh nghiệp. Mong rằng với những thông tin mà chúng tôi đã giới thiệu sẽ giúp bạn có kinh nghiệm khi ứng dụng mô hình này trong công tác huấn luyện nhân viên. Chúc các bạn thành công và đạt được kết quả như mong muốn.

 Mô hình GROW là viết tắt của Goal (Mục tiêu), Current Reality (Thực tại), Options (Giải pháp) và Will (Ý chí). Đây là một phương pháp đào tạo và phát triển cá nhân được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động coaching (huấn luyện). Cùng tìm hiểu cách áp dụng mô hình GROW nhé!

1. Goals - Xác định mục tiêu

Bước đầu tiên trong mô hình GROW là bạn cùng các thành viên trong nhóm xem xét hành vi mong muốn thay đổi. Sau đó là cấu trúc sự thay đổi này sẽ là mục tiêu cần đạt được trong quá trình huấn luyện.

Trong đó, các mục tiêu đóng vai trò truyền cảm hứng để mọi người cùng cố gắng đạt được mục tiêu đã đặt ra. Mục tiêu cần đảm bảo tuân theo các tiêu chí SMART bao gồm Specific, Measurable, Accurate, Realistic và Timely.

2. Reality - Xác định tình hình (thực trạng) hiện tại

Trong giai đoạn này, người lãnh đạo sẽ cố gắng khai thác một số vấn đề ở hiện tại. Qua đó, học đánh giá nhân viên của mình và hiểu rõ tình hình hiện tại cũng như những trở ngại mà nhân viên đang phải đối diện. Nhờ việc này, nhà quản lý sẽ có cái nhìn tổng quan hơn về nhân sự của mình hiện giờ.

3. Options - Tìm kiếm các lựa chọn giải pháp

Sau khi đã xác định được các vấn đề hiện tại, bạn và các thành viên cần thảo luận để loại bỏ những chướng ngại vật không liên quan. Từ đó, có thể đưa ra những phương án tối ưu nhất.

Các phương án được lấy từ khảo sát đề xuất của từng thành viên. Nhà quản lý cần cân nhắc đến tổng thể vấn đề và đưa ra sự lựa chọn tốt nhất cho vấn đề đó. Trong giai đoạn tìm hiểu các lựa chọn giải pháp, người đứng đầu cần đảm bảo một số lựa chọn quan trọng.

4. Will - Hun đúc ý chí thực hiện

Với giai đoạn này, nhân viên cần có các cam kết thực hiện hành động để hướng tới mục tiêu chung của tổ chức. Là một nhà quản lý, bạn cần lập kế hoạch hướng dẫn chi tiết dành cho các thành viên để đạt được mục tiêu.

Trong quá trình thực hiện, bất kỳ trở ngại nào cũng có thể xảy ra nên các giải pháp sẽ được xem xét để thực hiện. Tuy nhiên, nếu là một nhà quản lý bạn nên lường trước được mọi trường hợp để linh hoạt xử lý vấn đề mọi lúc.

Trên đây là những chia sẻ về mô hình GROW trong doanh nghiệp. Mong rằng với những thông tin mà chúng tôi đã giới thiệu sẽ giúp bạn có kinh nghiệm khi ứng dụng mô hình này trong công tác huấn luyện nhân viên. 

  Định biên nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc tuyển dụng và hoạch định nhân sự của mỗi doanh nghiệp nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về nó. Bài viết sẽ cho ta hiểu rõ về định biên nhân sự là gì và các bước xây dựng định biên nhân sự hiệu quả.

1. Vậy định biên nhân sự là gì?

Định biên nhân sự là quá trình xác định, tính toán số lượng nhân sự với những điều kiện phù hợp về phẩm chất cá nhân và tri thức để đáp ứng khối lượng công việc ở từng vị trí cụ thể trong tương lai, từ đó có thể cắt giảm các khoản chi phí không cần thiết trong hệ thống nhân sự của doanh nghiệp.

2. 5 bước để xây dựng định biên nhân sự hiệu quả

2.1 Bước 1: Dự báo nhu cầu nguồn lực

Với bước đầu tiên này, chúng ta cần dự báo và xác định nhu cầu nhân lực dựa vào mục tiêu và kế hoạch phát triển của doanh nghiệp trong tương lai gần một cách chính xác nhất. 

Qua đó, cần làm rõ các thông tin sau:

  • Thời gian: Khi nào cần tuyển thêm nhân sự có chuyên môn tốt?
  • Chất lượng: Yêu cầu về kỹ năng, phẩm chất và chuyên môn mà nhân sự trong vị trí đó cần có.
  • Số lượng: Các vị trí, phòng ban cần tuyển chính xác bao nhiêu nhân sự.

2.2 Bước 2: Phân tích thực trạng nguồn nhân lực

Việc phân tích thực trạng nguồn nhân lực sẽ giúp doanh nghiệp nhận thức rõ được ưu, nhược điểm  của nguồn nhân lực có đáp ứng nhu cầu hiện tại của công ty hay không. Qua đó đưa ra những chiến lược hoạch định nhân sự phù hợp thông qua 2 yếu tố: yếu tố phân tích về hệ thống và yếu tố phân tích về quá trình.

Yếu tố về mặt hệ thống:

  • Số lượng, chức vụ, thái độ làm việc cũng như trình độ, kinh nghiệm.
  • Các mối quan hệ công việc cũng như các hoạt động, quyền lợi và nghĩa vụ.
  • Các chính sách quản trị nhân sự: khen thưởng, tuyển dụng, kỷ luật, đào tạo,..

Yếu tố về mặt quá trình:

  • Các vấn đề của doanh nghiệp khi gặp trở ngại.
  • Văn hóa môi trường làm việc của doanh nghiệp.
  • Sự thu hút của công việc đối với nhân viên.
  • Mức độ hài lòng và yêu thích của nhân viên đối với doanh nghiệp
  • Nâng cao hoạt động quản trị nguồn lực trong doanh nghiệp.
  • Các mục tiêu doanh nghiệp được đề ra một cách minh bạch, rõ ràng.

2.3 Bước 3: Quyết định tăng hoặc cắt giảm nguồn nhân lực

Sau khi đánh giá, xác định được tình hình qua những ưu, nhược điểm của từng bộ phận nhân viên thì sẽ đưa ra những quyết định tăng hoặc giảm nhân sự, trong đó có cả bộ phận lãnh đạo phù hợp với nhu cầu hiện tại. Vì vậy, trong quá trình thực hiện doanh nghiệp cần hết sức cẩn trọng, tránh sai sót, đưa ra cách khắc phục tối ưu nhất để không làm mất những nhân sự tiềm năng.

2.4 Lập kế hoạch thực hiện

Để lập kế hoạch định biên nhân sự, bạn cần xây dựng các nội dung cơ bản sau:

  • Kế hoạch và lịch trình tuyển dụng nhân sự cụ thể.
  • Đề bạt, thuyên chuyển nhân sự nội bộ.
  • Bố trí lại cơ cấu tổ chức, số lượng nhân sự tại các vị trí phòng ban.
  • Cắt giảm nguồn nhân lực kém, không tạo ra giá trị cho công ty.

2.5 Đánh giá thực hiện kế hoạch

Với bước cuối cùng, bạn nên tiến hành đánh giá để tìm ra những thiếu sót giữa mục tiêu đề ra so với quá trình thực tế sau khi đã thực hiện kế hoạch. Qua đó, bạn sẽ tìm hiểu được nguyên nhân rồi phân tích nó và đưa ra những giải pháp khắc phục, điều chỉnh hợp lý, tránh tái diễn cho lần sau.

Một số điểm sau khi đánh giá doanh nghiệp cần lưu ý:

  • Nguyên nhân sai lệch và các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện.
  • Kế hoạch điều chỉnh đưa vào thực thi
  • Bố trí nhân lực phù hợp và tìm kiếm ứng viên tài năng phù hợp với các vị trí, phòng ban cụ thể.

Lời kết: Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định biên nhân sự là gì và các bước để xây dựng định biên hiệu quả, từ đó bạn sẽ đưa ra được những định hướng quản lý nhân sự một cách tốt nhất.

 Phân công công việc không hề đơn giản đối với bất kỳ nhà quản trị nào. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc và văn hóa công ty. Vậy làm thế nào để phân công công việc hiệu quả?

1. Lựa chọn đúng người phân công công việc

Để trở thành một nhà lãnh đạo giỏi thì bạn phải hiểu được điểm mạnh, điểm yếu và sở thích của nhân viên. Nếu cần ủy thác một nhiệm vụ đòi hỏi nhiều sự hợp tác để hoàn thành, đừng giao nó cho người thích làm việc một mình. Hãy ủy quyền cho một người có tính teamwork cao.

2. Giải thích tại sao bạn phân công công việc

Nếu giao công việc, nhiệm vụ cho ai đó, bạn nên giải thích lý do phân công cho người đó. Như người sáng lập The Muse - Alex Cavoulacos từng nói: “Khi bạn giao việc cho ai đó, hãy nói cho họ biết lý do chọn họ cụ thể như thế nào và bạn hy vọng điều này sẽ giúp họ phát triển như thế nào”.

3. Xây dựng thời gian biểu hợp lý

Xây dựng thời gian biểu hợp lý sẽ giúp mọi người tập trung và theo sát tiến độ công việc, điều này không làm cho nhân viên cảm thấy chênh lệch. Biết được công việc mình làm và những người khác đang làm. Điều này phù hợp cho những công việc ít bị giới hạn bởi thời gian hay các nhiệm vụ phức tạp.

4. Hướng dẫn nhân viên

Khi giao một nhiệm vụ cho nhân viên, nhà quản trị nên hướng dẫn đầy đủ cho nhân viên về công việc được giao và lộ trình để hoàn thành công việc. Mô tả công việc đầy đủ cho nhân viên cấp dưới, nhân viên sẽ đảm bảo rằng họ chắc chắn hoàn thành công việc và không “đùn đẩy” cho ai khác.

5. Quản lý công việc không phải là theo dõi mọi lúc

Một số nhà quản lý có thói quen theo dõi chi tiết tiến độ công việc. Nhưng đôi lúc, điều này sẽ gây sự khó chịu và ức chế cho nhân viên. Nên thay vì quản lý những điều nhỏ, hãy để nhân viên chủ động hoàn thành công việc, miễn là mang lại hiệu quả.

Phân công công việc luôn là bài toán nan giải với bất kỳ nhà quản trị nào. Làm thế nào để phân công công việc hiệu quả và tránh tình trạng đùn đẩy trách nhiệm?

 Mô hình 5M là một phương pháp quản lý quan trọng và hiệu quả được nhà lãnh đạo áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kinh doanh hiện nay. 5M được thể hiện qua 5 yếu tố, cùng tìm hiểu nhé!

1. Material: Nguyên vật liệu

Nguyên vật liệu là yếu tố bắt buộc mà doanh nghiệp phải có để có thể tạo ra sản phẩm. Đây là sự ưu tiên hàng đầu mà doanh nghiệp luôn phải đảm bảo đầy đủ, không sai lệch để không làm ảnh hưởng đến số lượng và chất lượng của sản phẩm được tạo ra.

Vì vậy, việc kiểm tra thường xuyên các nguyên vật liệu có vai trò rất quan trọng đối với quá trình sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.

2. Machine: Máy móc, thiết bị

Yếu tố tiếp theo là máy móc, thiết bị - công cụ hỗ trợ quá trình sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp hiệu quả. Như vậy, doanh nghiệp có thể đáp ứng tối đa nhu cầu của thị trường với những sản phẩm chất lượng.

Để duy trì hiệu quả hoạt động cũng như tính chính xác của hệ thống máy móc và thiết bị, doanh nghiệp cần thường xuyên thực hiện:

+ Giám sát tính chính xác, ổn định của hệ thống máy móc, thiết bị trong suốt quá trình hoạt động.

+ Xây dựng các tiêu chuẩn kiểm tra và đảm bảo hiệu năng ổn định của thiết bị máy móc.

+ Thực hiện bảo dưỡng, kiểm tra toàn bộ hệ thống máy móc, thiết bị theo định kỳ để cải tiến, sửa chữa hoặc thay thế để nhu cầu sản xuất sản phẩm được thực hiện liên tục và liền mạch.

3. Man: Người thực hiện công việc

Có thể nói con người là yếu tố quan trọng nhất để tạo nên tính kết nối, liền mạch của toàn bộ quá trình sản xuất, kinh doanh. Đây là nguồn lực thực hiện những nhiệm vụ mà máy móc, thiết bị không thể thay thế được.

Con người trong mô hình 5M sẽ đóng vai trò điều khiển máy móc, điều chỉnh hoạt động của thiết bị để quá trình sản xuất được thực hiện chính xác, tạo nên những sản phẩm chất lượng đạt yêu cầu. Đồng thời, con người cũng có sự am hiểu về máy móc, thiết bị như cách sử dụng, nguyên lý hoạt động để có thể vận hành hiệu quả.

4. Method: Cách thức thực hiện

Một yếu tố khác trong mô hình 5M cũng quan trọng không kém đó là phương pháp thực hiện. Nó sẽ giúp doanh nghiệp biết rõ cách thức để hoàn thiện sản phẩm, đảm bảo chất lượng cũng như số lượng đã đặt ra theo yêu cầu.

Yếu tố này đề cập đến những tiêu chuẩn, quy định cần có để đảm bảo không xảy ra sai sót, hạn chế rủi ro trong quá trình sản xuất và vận hành. Những người quản lý cần xây dựng một hệ thống các tiêu chuẩn, chuẩn mực làm thước đo và xây dựng tiến trình kiểm duyệt tương ứng với các tiêu chuẩn này.

5. Measurement: Kiểm tra, đo lường

Cuối cùng là kiểm tra và đo lường sản phẩm trước khi đưa ra thị trường. Measurement là việc thực hiện kiểm tra chất lượng, đo lường và thống kê toàn bộ sản phẩm vừa hoàn thiện. Đây là công đoạn giúp doanh nghiệp so sánh những khung tiêu chuẩn, quy định ban đầu với những sản phẩm.

Qua đó, doanh nghiệp có thể đánh giá về tình trạng hoàn thiện của sản phẩm, đảm bảo được chất lượng trước khi đến tay người dùng.

Tất cả 5 yếu tố trong mô hình 5M đều vô cùng quan trọng và không có yếu tố nào là nhất. Đồng thời, doanh nghiệp cần phải kết hợp toàn diện 5 yếu tố này mới có thể mang lại hiệu quả tối ưu nhất trong quá trình sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. Tuy vậy, yếu tố Man (con người) chính là nhân tố không thể thay thế bởi đây là “đầu não” kết nối liền mạch 4 yếu tố còn lại.

 Mô hình 5M có vẻ khá xa lạ nếu bạn chưa có cơ hội tiếp xúc hay lần đầu sử dụng nó. Vậy 5M là gì? Cùng tìm hiểu nhé!

1. Mô hình 5M là gì?

Mô hình 5M là một phương pháp quản lý quan trọng và hiệu quả được nhà lãnh đạo áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kinh doanh hiện nay. 5M là gì? 5M được thể hiện qua 5 yếu tố bao gồm:

+ Material: nguyên vật liệu cần thiết cho quá trình tạo ra sản phẩm.

+ Machine: thiết bị, máy móc hỗ trợ cho quá trình tạo ra sản phẩm.

+ Man: yếu tố trong quá trình vận hành thiết bị, máy móc và sử dụng nguyên liệu để tạo ra sản phẩm.

+ Method: phương pháp hay cách thức để tạo ra sản phẩm.

+ Measurement: đo lường và kiểm tra sản phẩm sau khi hoàn thiện.

2. Các yếu tố trong mô hình 5M

2.1 Material: Nguyên vật liệu

Nguyên vật liệu là yếu tố bắt buộc mà doanh nghiệp phải có để có thể tạo ra sản phẩm. Đây là sự ưu tiên hàng đầu mà doanh nghiệp luôn phải đảm bảo đầy đủ, không sai lệch để không làm ảnh hưởng đến số lượng và chất lượng của sản phẩm được tạo ra.

2.2 Machine: Máy móc, thiết bị

Yếu tố tiếp theo là máy móc, thiết bị - công cụ hỗ trợ quá trình sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp hiệu quả. Như vậy, doanh nghiệp có thể đáp ứng tối đa nhu cầu của thị trường với những sản phẩm chất lượng.

2.3 Man: Người thực hiện công việc

Có thể nói con người là yếu tố quan trọng nhất để tạo nên tính kết nối, liền mạch của toàn bộ quá trình sản xuất, kinh doanh. Đây là nguồn lực thực hiện những nhiệm vụ mà máy móc, thiết bị không thể thay thế được.

2.4 Method: Cách thức thực hiện

Một yếu tố khác trong mô hình 5M cũng quan trọng không kém đó là phương pháp thực hiện. Nó sẽ giúp doanh nghiệp biết rõ cách thức để hoàn thiện sản phẩm, đảm bảo chất lượng cũng như số lượng đã đặt ra theo yêu cầu.

2.5 Measurement: Kiểm tra, đo lường

Cuối cùng là kiểm tra và đo lường sản phẩm trước khi đưa ra thị trường. Measurement là việc thực hiện kiểm tra chất lượng, đo lường và thống kê toàn bộ sản phẩm vừa hoàn thiện. Đây là công đoạn giúp doanh nghiệp so sánh những khung tiêu chuẩn, quy định ban đầu với những sản phẩm.

Mô hình 5M là gì? Chắc hẳn bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi trên. Mong rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hình dung đầy đủ hơn về nguyên tắc và phương pháp quản lý doanh nghiệp hiệu quả.

  Học tập và phát triển luôn là điều mong muốn của mỗi người. Do đó, L&D là một phần không thể thiếu trong quản trị nhân sự. Với những biến động của môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp, vai trò của L&D lại càng được khẳng định.

1. L&D là gì trong doanh nghiệp?

L&D là viết tắt của Learning and Development (học tập và phát triển). Có thể nói, L&D là chức năng quan trọng nhất của bộ phận nhân sự. Vậy nên, tại nhiều công ty, chức năng này được phân bổ cho bộ phận/phòng ban chuyên biệt - bộ phận L&D với lộ trình công việc cụ thể.

2. Vai trò chiến lược của L&D bạn nên biết

2.1 Thu hút và giữ chân người tài

Trong thời đại ngày nay, nhu cầu về sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp của người lao động ngày một tăng cao. Đó là nguyên nhân học tập và phát triển là một trong số các tiêu chí hàng đầu để gia nhập và gắn bó lâu dài với tổ chức.

2.2 Gắn kết và tạo động lực cho nhân viên

Một cách để tạo động lực cho nhân viên là cung cấp cho họ cơ hội học hỏi và phát triển năng lực. Bạn cũng biết, học tập luôn là nhu cầu tất yếu, góp phần mang lại hạnh phúc cho cá nhân và thúc đẩy sự phát triển của tổ chức.

2.3 Xây dựng nền văn hóa dựa trên giá trị thống nhất

Công tác L&D là vô cùng quan trọng với các công ty hoạt động trên nhiều quốc gia. Khi lực lượng lao động ở những công ty ngày càng trở nên phân tán trên toàn cầu, L&D giúp xây dựng văn hóa dựa trên giá trị và ý thức cộng đồng một cách thống nhất.

2.4 Nâng cao năng lực con người

Vốn nhân lực đòi hỏi sự đầu tư liên tục vào L&D để duy trì giá trị. Khi kiến thức ngày càng trở nên lỗi thời hay bị “lãng quên” sẽ khiến giá trị của nguồn vốn con người giảm xuống. Do đó, nhân sự cần được bổ sung những kiến thức mới.

2.5 Tạo dựng thương hiệu nhà tuyển dụng

Thương hiệu là một trong những tài sản quan trọng và truyền tải rất nhiều thông điệp về sự thành công của doanh nghiệp trên thị trường. Phải kể tới sức mạnh tài chính, vị trí trong ngành cũng như các sản phẩm và dịch vụ. Đầu tư vào L&D giúp nâng cao thương hiệu và nâng cao danh tiếng của công ty.

Trên đây là vai trò của L&D trong doanh nghiệp mà bạn nên biết. L&D không chỉ giúp thu hút và giữ chân người tài, gắn kết và tạo động lực cho nhân viên mà còn tạo dựng thương hiệu nhà tuyển dụng. Đồng thời, xây dựng nền văn hóa dựa trên giá trị thống nhất và nâng cao năng lực con người.

 Biểu đồ xương cá là cách thức giúp bạn tìm ra nguyên nhân của một vấn đề nào đó. Từ đó, xác định cách giải quyết phù hợp nhất cho doanh nghiệp. Vậy triển khai biểu đồ xương cá như thế nào thì hiệu quả?

Bước 1: Xác định vấn đề

Bước đầu tiên cũng là bước quan trọng nhất để giải quyết bất kỳ vấn đề nào là xác định chính xác vấn đề. Đây là chìa khóa để có một biểu đồ xương cá hiệu quả. Hãy thử đặt mình vào một tình huống mà bạn có một sản phẩm với tỷ lệ rời bỏ cao. Khi xem dữ liệu, vấn đề lớn nhất được đưa ra là 40% người dùng đã hủy đăng ký sử dụng sản phẩm ngay sau 3 tuần đầu tiên.

Sau khi trao đổi nội bộ về tình huống này, các thành viên quyết định rằng đây là chỉ số chính cần cải thiện và mục tiêu được đặt ra là không quá 20% người dùng mới hủy đăng ký sau 3 tuần đầu tiên.

Khi vấn đề được xác định rõ ràng, việc xác định các nguyên nhân ảnh hưởng trực tiếp đến số liệu sẽ dễ dàng hơn. Nó khuyến khích đánh giá dữ liệu để xác định xem có thực sự có vấn đề đang xảy ra hay không.

Bước 2: Quyết định loại nguyên nhân chính

Khi vấn đề được xác định chính xác, doanh nghiệp phải quyết định lĩnh vực nào của vấn đề hoặc quy trình nào là mấu chốt để xác định nguyên nhân thực sự. Với ví dụ kể trên, 3 nguyên nhân chính có thể là: Người dùng - Phần mềm - Hệ thống đăng ký.

Nếu xem xét các nguyên nhân tiềm ẩn, hầu như chúng sẽ thuộc một trong ba loại này. Bên cạnh đó, marketing cũng là một nguyên nhân và nếu bạn thấy marketing có ảnh hưởng đến số liệu thì có thể thêm điều đó làm lĩnh vực thứ tư. Bạn có thể có bất kỳ số lượng nguyên nhân nào nhưng để đơn giản hãy giới hạn không quá 10.

Bước 3: Xác định đâu là nguyên nhân thực sự của vấn đề

Sau khi các nguyên nhân đã được xác định, chúng ta sẽ đi tìm hiểu từng loại và cố gắng xác định tất cả các ảnh hưởng riêng lẻ có thể ảnh hưởng tới đầu ra của sản phẩm. Xem xét từng mục và liệt kê mọi thứ mà bạn nghĩ nó nằm trong mục đó.

Bước 4: Phân tích và tìm hướng giải quyết

Như vậy, bạn đã có một biểu đồ xương cá đầy đủ thể hiện tất cả các nguyên nhân có thể dẫn đến vấn đề đó. Bằng cách sử dụng các công cụ như điều tra và khảo sát, 5 Whys, bạn có thể điều tra thêm về vấn đề và kiểm tra xem nguyên nhân tiềm ẩn nào trên thực tế góp phần gây ra vấn đề.

Một bí quyết để bước này dễ dàng hơn đó là viết tất cả nguyên nhân có thể xảy ra của sự cố trên giấy ghi chú. Sau đó, bạn có thể nhóm những nguyên nhân tương tự với nhau mà không cần phải xóa đi viết đi nhiều lần.

Trên đây là cách triển khai biểu đồ xương cá hiệu quả. Mong rằng với biểu đồ này bạn sẽ tìm ra nguyên nhân của một vấn đề nào đó và giải quyết nhanh nhất có thể.

  Biểu đồ xương cá là gì? Tại sao nên sử dụng biểu đồ xương cá trong doanh nghiệp?

1. Biểu đồ xương cá là gì?

Biểu đồ xương cá là một công cụ khám phá nguyên nhân và kết quả giúp tìm ra ly do cho các khiếm khuyết, biến thể hoặc lỗi của một quy trình. Biểu đồ xương cá giúp phá vỡ các nguyên nhân gốc rễ có khả năng góp phần tạo ra hiệu ứng của vấn đề. Đôi khi, nó còn được gọi là sơ đồ Ishikawa hoặc phân tích nguyên nhân và kết quả.

2. Tại sao nên sử dụng biểu đồ xương cá?

Ban đầu, biểu đồ xương cá được hình thành như một công cụ hỗ trợ giải quyết vấn đề. Biểu đồ xương cá còn có thể linh hoạt được nhiều hơn thế. Với bất kỳ quy trình hay hệ thống nào, sơ đồ xương cá sẽ giúp bạn chia nhỏ tất cả các yếu tố góp phần của nó theo cách phân cấp.

Các vấn đề đã, đang và sẽ luôn xảy ra trong bất kỳ doanh nghiệp nào với nhiều dạng (biến thể) khác nhau. Điều quan trọng nhất là có thể xác định nguyên nhân của những vấn đề đó một cách nhanh chóng và kịp thời. Cách duy nhất để giải quyết vấn đề này là sử dụng phương pháp tiếp cận có cấu trúc. Đó là lý do tại sao chúng ta nên sử dụng biểu đồ xương cá.

Một số trường hợp cần áp dụng biểu đồ xương cá như:

  • Phân tích tuyên bố về một vấn đề cụ thể nào đó.
  • Tìm ra nguyên nhân của vấn đề (phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề).
  • Phân tích một thiết kế mới.
  • Cải tiến quy trình và chất lượng.
Trên đây là những thông tin cơ bản về biểu đồ xương cá là gì và lợi ích của biểu đồ này. Trong bài viết tới, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu 6 thành phần quan trọng trong biểu đồ xương cá.

 Lương luôn là chủ đề mà nhiều người quan tâm khi tham gia vào thị trường việc làm. Cùng Blognhansu tìm hiểu 5 hình thức trả lương phổ biến nhất hiện nay nhé!

1. Trả lương theo giờ

Trả lương dựa theo số giờ làm việc là một trong những hình thức trả lương phổ biến nhất. Cách thức này phù hợp với những công việc mà lượng thời gian làm việc là yếu tố chính quyết định sản lượng hay năng suất của nhân viên. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các công việc sản xuất, xây dựng và dịch vụ đòi hỏi lao động thủ công.

Tiền lương theo giờ thường sẽ cố định và không thay đổi dựa trên hiệu suất của nhân viên. Người sử dụng lao động phải tuân thủ các quy định về mức lương tối thiểu do chính phủ quy định.

2. Trả lương theo hoa hồng

Trả lương theo hoa hồng là hình thức trả lương phổ biến của các ngành bán lẻ. Tiền hoa hồng là một tỷ lệ phần trăm doanh thu bán hàng do chính nhân viên tạo ra. Phương pháp này thường được áp dụng cho các ngành như bảo hiểm, bán lẻ hay bất động sản.

3. Trả lương theo doanh thu

Cũng được ứng dụng nhiều trong các ngành định hướng bán hàng, trả lương theo doanh thu là nhân viên nhận được một tỷ lệ phần trăm trên tổng doanh thu do công ty tạo ra. Cách thức này sẽ phù hợp với những công việc mà sự đóng góp của nhân viên vào doanh thu là đáng kể, như phát triển kinh doanh hay bán hàng.

4. Trả lương theo sản phẩm và dịch vụ

Trả lương dựa trên các sản phẩm hoặc dịch vụ cũng là một hình thức trả lương thường thấy trong doanh nghiệp. Cách thức này phù hợp với những công việc mà năng suất của nhân viên được đo lường bằng số lượng công việc họ hoàn thành. Ví dụ: người bán hàng được trả tiền theo số lượng sản phẩm họ bán, chuyên gia tư vấn được trả tiền dựa theo dịch vụ họ cung cấp.

5. Trả lương khoán

Trả lương khoán hay còn được gọi là trả lương dựa trên vốn chủ sở hữu. Phương pháp trả lương này thường được sử dụng ở các công ty khởi nghiệp hay đang ở giai đoạn đầu. Theo hình thức trả lương khoán, nhân viên nhận được một tỷ lệ phần trăm vốn chủ sở hữu của công ty hoặc quyền chọn cổ phiếu.

Link bài viết: https://blognhansu.net.vn/2023/07/17/5-hinh-thuc-tra-luong-pho-bien/

 Pitching là một định nghĩa khá mới mẻ trong hoạt động khởi nghiệp. Vậy pitching là gì? Các yếu tố chủ chốt của Winning Pitch là gì? Hãy cùng tìm hiểu rõ về chủ đề này nhé.

1. Pitching là gì?

Pitching là hoạt động trình bày, diễn giải hoặc thuyết trình để thuyết phục khách hàng, các nhà đầu tư, đối tác đồng ý bỏ tiền ra để rót vốn cho ý tưởng kinh doanh của bạn. Thông thường, pitching trình bày về ý tưởng kinh doanh, ý tưởng khởi nghiệp trước những nhà đầu tư, về tính khả thi của dự án để làm sao thuyết phục được các nhà đầu tư một cách có lý và hiệu quả nhất.

Pitching đòi hỏi bạn phải có các kỹ năng mềm như: nội dung trình bày, hình ảnh truyền tải, cử chỉ điệu bộ, giọng nói truyền cả, phong cách ăn mặc,...để làm sao thuyết phục được các nhà đầu tư hoặc ít nhất là xây dựng được thiện cảm với các đối tác, các nhà đầu tư trong tương lai.

2. Các yếu tố chủ chốt của một Winning Pitch 

2.1 Hook

Hook - Điểm níu chân khán giả, là những gì tốt nhất giúp thu hút khán giá của bạn ngay từ đầu. Nó còn thu hút sự chú ý, kích thích tư duy được thiết kế riêng để cộng hưởng với người nghe của bạn.

Bằng cách khơi gợi sự tò mò và thiết lập mối liên hệ cảm xúc, một Hook hấp dẫn, mạnh mẽ có thể ở dạng câu hỏi tu từ, một sự thật đáng kinh ngạc hoặc một câu trích dẫn đầy cảm hứng chắc chắn sẽ khiến họ tò mò và là nền tảng cho một buổi Pitching thành công.

2.2 Vấn đề

Đây là phần trọng tâm của một Winning Pitch. Nó nằm ở khả năng xác định và trình bày rõ ràng những điểm khó khăn và thách thức mà sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn đang tìm cách giải quyết. Bằng cách thừa nhận những vấn đề hiện có và nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng, tạo ra một bối cảnh có thể tin cậy được cho giải pháp của mình.

Yếu tố này giúp bạn nhân cách hóa sản phẩm, tạo sự đồng cảm và mong muốn tạo sự khác biệt khiến nó phù hợp hơn với nhu cầu của người nghe.

2.3 Giải pháp 

Khi vấn đề đã được đặt ra, bạn cần công bố những giải pháp một cách rõ ràng và hợp lý. Phác thảo rõ ràng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn được định vị một cách độc đáo để giải quyết những thách thức đã xác định. Đề xuất giá trị và nhấn mạnh những lợi ích cụ thể mà giải pháp của bạn mang lại.

Bằng cách truyền đạt rõ ràng những “phương thức” đằng sau giải pháp của mình sẽ tạo dựng được niềm tin và sự tín nhiệm của nhà đầu tư và khán giả.

2.4 Lợi thế cạnh tranh

Với yếu tố này, bạn cần làm rõ câu hỏi: “Tại sao sản phẩm của bạn lại nổi bật hơn so với các phần còn lại trên thị trường?”. Bạn phải làm nổi bật được sản phẩm của mình thông qua các tính năng đổi mới, chất lượng vượt trội, hiệu quả về chi phí hay bất cứ khía cạnh nào khiến bạn trở nên khác biệt.

Yếu tố này thể hiện sự nhận thức về thị trường và định vị sản phẩm hoặc dịch vụ là sự ưu tiên cho khán giả. Tạo sự tự tin và đảm bảo rằng họ đã đưa ra quyết định đúng đắn bằng cách chọn hợp tác với thương hiệu của bạn.

2.5 Cơ hội thị trường

Tiềm năng và cơ hội ở phía trước chính là một cú chốt đem lại chiến thắng. Bạn hãy chia sẻ dữ liệu thị trường giá trị, xu hướng và dự báo hỗ trợ khả năng tồn tại và tiềm năng tăng trưởng của sản phẩm hoặc dịch vụ bạn cung cấp.

Nếu bạn trình bày một trường hợp thuyết phục về lý do tại sao giải pháp của bạn sẽ thành công bằng sự hiểu biết thấu đáo về bối cảnh thị trường thì chắc chắn các nhà đầu tư và đối tác sẽ có khả năng bị lôi kéo hơn khi họ nhìn thấy một tương lai đầy hứa hẹn với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

2.6 Đội nhóm 

Sản phẩm hoặc dịch vụ là ngôi sao của buổi Pitching, thì đội nhóm đóng vai  trò hỗ trợ. Việc có đội nhóm là vô cùng quan trọng để một sản phẩm hoặc một dịch vụ thành công. Bạn hãy giới thiệu các thành viên chủ chốt trong nhóm, về chuyên môn cũng như niềm đam mê của họ đối với dự án. 

Một đội nhóm mạnh sẽ tăng thêm sự uy tín cho bài Pitch và tạo sự niềm tin cho các nhà đầu tư và các đối tác tiềm năng, thúc đẩy sự thành công các dự án kinh doanh.

Lời kết: Mong rằng bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ Pitching là gì? Các yếu tố tạo nên một Winning Pitch. Hãy nhớ rằng Winning Pitch không chỉ là một sản phẩm mà nó còn là câu chuyện, là sự đồng cảm tạo ra sự tinh tế và thành công cho bài Pitch.


 Để quy trình tuyển dụng diễn ra thành công, việc tìm kiếm hồ sơ ứng viên đóng một vai trò khá quan trọng. Boolean search là một phương pháp hữu ích giúp cho nhà tuyển dụng tăng tốc độ tìm kiếm hồ sơ ứng viên để mang lại hiệu quả cao hơn. Vậy Boolean search là gì? Cách tìm ứng viên trong Boolean search như thế nào? Hãy cùng Blognhansu tìm hiểu nhé.

1. Boolean search là gì?

Boolean search là một công cụ dựa trên thuật toán Boolean do chính nhà toán học George Boolean phát hiện ra. Boolean search được đề cập đến như là hoạt động tìm kiếm theo một cấu trúc nhất định để hỗ trợ người tìm kiếm có thể tùy chỉnh các điều kiện tìm kiếm để thu hẹp và giới hạn phạm vi của kết quả tìm kiếm.

Từ công cụ này, nhà tuyển dụng có thể xác định rõ hơn các nhóm ứng viên tiềm năng, phù hợp mà họ được giới thiệu với những yếu tố cụ thể theo yêu cầu. 

2. Các tìm ứng viên trong Boolean search

Vậy chúng ta tìm ứng viên tiềm năng và phù hợp trong Boolean search như thế nào? Blognhansu sẽ “tiết lộ” với bạn các hàm và cú pháp để tìm kiếm ứng viên một cách dễ dàng nhất nhé.

2.1 Từ khóa (Key words)

Đây là phần quan trọng đầu tiên của phương pháp Boolean search. Các từ khóa chính được sử dụng để tìm kiếm như từ khóa tuyển dụng có thể bao gồm tên vị trí, kỹ năng, vị trí địa lí, học vấn,...

Ví dụ như “nhân sự” là một từ khóa lý tưởng khi bạn cần tìm những hồ sơ ứng viên tiềm năng cho vị trí nhân sự nào đó trong công ty.

2.2 AND 

Có thể sử dụng thuật toán “AND” để kết hợp hai từ khóa khi tìm kiếm. 

Ví dụ: Bạn muốn tìm “nhân sự AND quản lý văn phòng” nếu muốn tìm kiếm những ứng viên có kinh nghiệm trong cả hai lĩnh vực đó. Khi đó một ứng viên chỉ xuất hiện kinh nghiệm về mặt nhân sự sẽ không xuất hiện trong tìm kiếm của bạn.

2.3 OR

Khi dùng “OR” nó cho phép bạn tìm kiếm ứng viên sở hữu một trong hai từ khóa trong hồ sơ của họ. Các ứng viên thường dùng “OR” để liệt kê phiên bản thay thế khác nhau của một thuật ngữ tương tự để bảo đảm không bỏ sót bất cứ ứng viên nào đủ điều kiện. 

Ví dụ: Khi tìm kiếm “trưởng phòng HR OR trưởng phòng nhân sự” sẽ dẫn đến danh sách các ứng viên có cùng một chức danh công việc trên hồ sơ của họ.

2.4 NOT

“NOT” dùng để loại trừ các kết quả không phù hợp. Ở phía trước “NOT” hãy liệt kê các từ khóa bạn muốn hiển thị trong phần tìm kiếm của minh. Ở phía sau, hãy liệt kê các từ khóa giúp loại trừ những kết quả không đủ điều kiện. Ví dụ: “Giám đốc nhân sự NOT trưởng phòng nhân sự”.

2.5 Dấu ngoặc kép “ ’’ (quotation mark)

Dùng để tìm kiếm nhiều từ khóa cùng nhau một cách chính xác nhất. Tìm kiếm khi không có dấu ngoặc kép sẽ dẫn đến các kết quả không liên quan. 

Ví dụ: Khi tìm kiếm cụm từ “giám đốc HR” các kết quả sẽ đưa về những ứng viên có chức danh chính xác mà bạn đã tìm kiếm.

2.6 Dấu ngoặc đơn ( ) (brackets)

Giúp nhóm các từ khóa lại với nhau để bạn có thể thực hiện các tìm kiếm phức tạp hơn. Công cụ tìm kiếm này sẽ giải quyết các từ khóa trong dấu ngoặc đơn trước khi chuyển sang phần còn lại của tìm kiếm.

Lời kết: Sau khi đọc bài viết này, hi vọng rằng mọi người đã hiểu Boolean search là gì và cách tìm kiếm nó như thế nào. Từ đó, hãy sử dụng công cụ này để tìm kiếm những ứng viên tiềm năng và phù hợp với công ty của bạn một cách thuận lợi và dễ dàng nhất.

  Trong công việc và cuộc sống, con người thường ưu tiên các nhiệm vụ khẩn cấp hơn so với các công việc dài hạn. Bạn dần tập trung quá nhiều vào đó và thường bỏ qua những việc quan trọng cần làm của mình. Để phân biệt và cân bằng giữa nhiệm vụ khẩn cấp và quan trọng, ma trận Eisenhower sẽ giúp cho bạn cải thiện khả năng quản lý thời gian của mình. 

1. Ma trận Eisenhower là gì?

Ma trận quản lý thời gian Eisenhower hay còn được gọi là ma trận ưu tiên của Eisenhower là phương pháp quản lý thời gian hiệu quả dựa trên tiêu chí khẩn cấp và quan trọng. 

Eisenhower là một công cụ quyết định đơn giản và được chia danh sách làm việc ra thành 4 cấp độ : nhiệm vụ quan trọng, không quan trọng, khẩn cấp và không khẩn cấp. Nó chia thành 4 hộp ưu tiên với những nhiệm vụ bạn nên tập trung vào trước và những nhiệm vụ bạn nên ủy quyền hoặc loại bỏ nó.

2. 4 cấp độ ma trận của Eisenhower

Cách áp dụng Eisenhower sẽ trải qua 4 cấp độ:

  • Khẩn cấp và quan trọng (nhiệm vụ phải làm ngay lập tức).
  • Quan trọng nhưng không khẩn cấp (nhiệm vụ được lên kế hoạch để làm sau).
  • Khẩn cấp nhưng không quan trọng (nhiệm vụ nên bàn giao cho người khác).
  • Không khẩn cấp cũng không quan trọng (nhiệm vụ phải được loại bỏ).

2.1 Cấp độ 1: Quan trọng, khẩn cấp 

Với cấp độ này chiếm từ 15-20%, công việc là ưu tiên số 1, phải làm ngay. Bao gồm 3 loại công việc:

  • Xảy ra không đoán trước: Bệnh tật, cuộc họp khẩn cấp, nhiệm vụ bất ngờ,....
  • Đoán trước được: Cuộc họp đã lên kế hoạch trước, họp định kỳ,...
  • Do trì hoãn để tới sát hạn chót: Làm báo cáo, thuyết trình, kiểm tra,....

2.2 Cấp độ 2: Quan trọng, không khẩn cấp

Chiếm từ 60-65% thời gian. Nhiệm vụ không khẩn cấp nhưng quan trọng sẽ giúp bạn quản lý được thời gian tốt, đạt mục tiêu lâu dài. Bạn cần lên lịch, lên kế hoạch để tránh tình trạng bỏ sót, lãng quên bởi quá tập trung vào các nhiệm vụ khẩn cấp.

Những người năng suất và thành công đều nhờ vào việc họ dành phần lớn thời gian của họ vào công việc này. Và được tác giả của cuốn sách “7 thói quen của những người có tầm ảnh hưởng lớn” - Stephen Covey gọi là Góc phần tư của chất lượng.

2.3 Cấp độ 3: Không quan trọng, khẩn cấp

Những việc này không quan trọng nhưng lại đột ngột xuất hiện khiến bạn không kiểm soát được. Thông thường nó được khuyến khích ủy quyền cho người khác thay vì mất thời gian xử lý. Hoặc bạn nên tìm cách giải quyết những việc này càng nhanh càng tốt. Nếu không, hãy học cách từ chối và kết thúc chúng một cách lịch sự. Cấp độ nên chiếm từ 10-15%.

2.4 Cấp độ 4: Không quan trọng, không khẩn cấp

Bạn nên cắt giảm thậm chí là loại bỏ các khoảng thời gian không cần thiết như: chơi game, tán gẫu bạn bè, uống cà phê, xem phim,...Bạn nên chỉ dành dưới 5% cho cấp độ này. Vì chúng tiêu tốn thời gian của bạn mà không đem lại được lợi ích gì đáng kể.

Lời kết: Mong rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ về ma trận eisenhower. Với phương pháp quản lý thời gian này, bạn sẽ biết đánh giá lại các nhiệm vụ ưu tiên của mình, biết phân loại và giải quyết được các thứ tự ưu tiên. Đồng thời, bạn sẽ học được các tập trung vào nhiệm vụ quan trọng hơn là các sự khẩn cấp không cần thiết.

  Kết hợp giữa việc đi du lịch và làm việc như thế nào mang lại hiệu quả công việc tốt? Cùng tìm hiểu trong bài viết nhé! 

1. Ưu và nhược điểm của workation

* Ưu điểm:

- Tính linh hoạt cao: Workation cho phép người lao động có tính linh hoạt cao trong việc tổ chức công việc và thời gian làm việc. Họ có thể lựa chọn nơi làm việc, thời gian làm việc và tổ chức công việc theo cách tốt nhất phù hợp với nhu cầu của mình.

- Tận dụng tối đa lợi ích công nghệ: Workation được hỗ trợ bởi công nghệ, cho phép người lao động có thể kết nối với đồng nghiệp và khách hàng từ mọi nơi trên thế giới. Điều này giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào địa điểm vật lý và tận dụng lợi ích của công nghệ trong công việc.

- Gia tăng hiệu suất làm việc cho các công việc mang tính sáng tạo cao: Bởi hình thức này giúp chúng ta phá bỏ sự đơn điệu bằng những nguồn cảm hứng mới mẻ tại địa điểm bạn làm việc.

- Giảm stress: Việc kết hợp giữa làm việc và du lịch giúp chúng ta thoát khỏi môi trường làm việc công sở ồn ào, đông đúc 8 tiếng mỗi ngày. Khi đó, chúng ta có thể gặp thêm nhiều người bạn mới, học hỏi thêm những kiến thức văn hóa mới mẻ tại các địa điểm mà ta đi qua.

* Nhược điểm:

- Thiếu sự giao tiếp trực tiếp: Một trong nhược điểm lớn của workation là việc thiếu đi sự giao tiếp trực tiếp với đồng nghiệp và cấp trên. Giao tiếp trực tiếp giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ và tạo động lực để làm việc. Ngược lại, khi làm việc từ xa, bạn có thể gặp khó khăn trong việc truyền đạt thông tin, và cảm thấy cô đơn khi không được gặp đồng nghiệp mỗi ngày.

- Mức độ phân tâm trong công việc cao: Khi làm việc từ xa, bạn sẽ không có sự giám sát trực tiếp, do đó, có thể gặp khó khăn trong việc tổ chức công việc và quản lý thời gian.

- Ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân có thể bị lu mờ. Việc kết hợp giữa làm việc và giải trí không phải lúc nào cũng hiệu quả với tất cả mọi người. Một số không thể dành thời gian cho bản thân dù họ đang workation. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

- Không phải công việc nào cũng có thể làm workation: Tính chất công việc cụ thể có thể khiến người lao động khó làm việc theo hình thức workation.

- Điều kiện kết nối internet yếu là một bất lợi khi làm việc workation.

- Chi phí để vừa đi du lịch và làm việc có thể khá cao so với work from home.

2. Làm thế nào để lên kế hoạch workation hiệu quả?

Xác định nơi bạn sẽ đến để vừa làm việc vừa đi du lịch. Phù hợp nhất bạn nên chọn các địa điểm trong nước thay vì các địa điểm nước ngoài. Bởi, nó sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí, thời gian, không bị sốc văn hóa với những nền văn hóa khác hoàn toàn tại nơi bạn sinh sống, cũng như các thủ tục liên quan như xin visa, học ngoại ngữ, v.v.

+ Thời gian vừa làm việc vừa du lịch chỉ nên tối đa 1 hoặc hai tuần.

+ Đảm bảo các công cụ có thể hỗ trợ bạn trong quá trình làm việc theo hình thức workation.

+ Thiết lập các mục tiêu rõ ràng cho khoảng thời gian này.

+ Xin phép quản lý và chờ đợi sự chấp thuận của họ cho chuyến đi đặc biệt này.

Trên đây là những chia sẻ về workation. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về “workation là gì?”, ưu và nhược điểm cũng như cách lên kế hoạch làm việc workation hiệu quả cho mình. 

  Workation là gì? Kết hợp giữa việc đi du lịch và làm việc có mang lại hiệu quả công việc tốt? Trong bài viết dưới đây, Blognhansu sẽ chia sẻ đến bạn tất tần tật về hình thức làm việc thú vị này

1. Workation là gì?

Workation là một thuật ngữ kết hợp giữa “work” – công việc và “vacation” – kỳ nghỉ, đại diện cho một xu hướng mới trong cách làm việc hiện đại. Nó đề cập đến việc làm việc từ xa hoặc làm việc trong khi du lịch, cho phép người lao động tự do di chuyển và làm việc từ bất cứ đâu trên thế giới mà không bị ràng buộc bởi địa lý.

Workation không chỉ là một cách để tận dụng công nghệ để linh hoạt trong công việc, mà còn là cơ hội để kết hợp công việc với du lịch và trải nghiệm các địa điểm mới.

2. Trào lưu vừa đi làm vừa du lịch

Workation cho phép người lao động có thể làm việc từ bất kỳ đâu mà không cần phải đến văn phòng truyền thống của họ. Đây là một xu hướng đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thông tin và viễn thông phát triển, cho phép công việc từ xa trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Qua đây, người lao động kết hợp giữa làm việc và đi du lịch. Thay vì phải đến văn phòng hàng ngày, người lao động có thể làm việc từ một địa điểm khác, chẳng hạn như một địa điểm du lịch yêu thích hay một bãi biển tuyệt đẹp, một ngôi làng yên tĩnh.

Theo Hội đồng Tư vấn Du lịch (TAB) tại Việt Nam cũng cho thấy khoảng 90% trong 10.000 người tham gia khảo sát cho biết họ sẵn sàng đi du lịch trong 10 tháng tới. Mong muốn đi du lịch và đổi mới không gian làm việc đã đẩy nhu cầu workation của người lao động tăng lên nhanh chóng.

Lời kết: Trên đây là những chia sẻ về workation. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về “workation là gì?” và trào lưu vừa đi làm vừa đi du lịch này nhé! 

 Task Batching là gì? Đây là một phương pháp quản lý thời gian giúp bạn tối ưu hóa năng suất làm việc. Để hiểu rõ hơn về Task Batching cũng như ưu, nhược điểm của nó thì hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé. 

1.Vậy Task Batching là gì?

Task Batching (hay Batching Processing) là một phương pháp quản lý công việc hoặc xử lý các chế tác vụ bằng cách tổng hợp và thực hiện chúng đồng loạt trong một khoảng thời gian cụ thể, thay vù thực hiện chúng theo từng thao tác nhiệm vụ riêng lẻ.

Phương pháp này thường được nhiều người sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất làm việc cũng như tiết kiệm thời gian. Nó giúp giảm bớt thời gian chuyển đổi giữa các tác vụ, tăng cường sự tập trung và được áp dụng trong nhiều linh vực như: công việc hàng ngày, sản xuất, quản lý dự án và nhiều loại ứng dụng khác.

2. Ưu và nhược điểm của Task Batching 

2.1 Ưu điểm của phương pháp Task Batching

  • Tối ưu hóa hiệu suất làm việc.
  • Giảm stress và mệt mỏi.
  • Tiết kiệm thời gian.
  • Tăng khả năng tập trung.
  • Tăng hiệu quả quản lý thời gian.
  • Áp dụng trong nhiều lĩnh vực: sản xuất, dịch vụ khách hàng, quản lý dự án và cả cuộc sống cá nhân.

2.2 Một số nhược điểm của Task Batching

  • Phụ thuộc vào ngữ cảnh. VD như: các nhiệm vụ đòi hỏi sự tập trung cao hay một số công việc đòi hỏi sự phán đoán và ứng phó nhanh chóng với thay đổi không phù hợp với phương pháp Task Batching này.
  • Hiệu suất phụ thuộc vào khả năng cá nhân.
  • Không phù hợp với công việc phức tạp.
  • Mất tập trung.
  • Mất nhiều thời gian để thích nghi.

3. Lưu ý khi áp dụng phương pháp Task Batching

  • Ưu tiên mức độ quan trọng.
  • Phân chia thời gian hợp lý.
  • Loại bỏ những yếu tố gây xao nhãng để tập trung làm việc.
  • Tạo sự thử thách.
  • Sử dụng công cụ quản lý thời gian.
  • Tập trung vào kết quả, không phải thời gian.
  • Tạo sự linh hoạt, sáng tạo.
  • Học hỏi và cải thiện.

Lời kết: Tóm lại, Task Batching thực sự là một phương pháp quản lý thời gian hiệu quả hơn, quản lý thời gian và sắp xếp công việc một cách thông minh. Mong rằng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ Task Batching và ưu, nhược điểm của nó.


 Văn hóa doanh nghiệp là nền tảng giúp doanh nghiệp thành công. Các ứng viên khi chọn công ty cũng nhìn qua văn hóa doanh nghiệp để lựa chọn môi trường làm việc phù hợp với mình nhất. Văn hóa lành mạnh và rõ ràng sẽ giúp nhân viên có động lực làm việc và có khả năng ứng phó với mọi tình huống, tạo ấn tượng với cấp trên. Adhocracy culture là một mô hình doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng trong môi trường sáng tạo.

1. Adhocracy culture là gì?

Adhocracy culture hay văn hóa sáng tạo là dạng văn hóa thúc đẩy sự linh hoạt, khuyến khích nhân viên sử dụng tư duy sáng tạo và cùng nhau tìm ra giải pháp, thích ứng với các tình huống và khó khăn mới. Đây là hệ thống văn hóa doanh nghiệp tổ chức và quản lý linh hoạt, bài xích sự cứng nhắc.

Doanh nghiệp nếu áp dụng tốt văn hóa sáng tạo có thể phát triển thành một tổ chức năng động và phức tạp,  cách thức hoạt động khác xa hoàn toàn với văn hóa thông thường. Nó giúp doanh nghiệp nắm bắt và hành động theo các cơ hội mới nhanh nhất để có được lợi thế cạnh tranh.

2. Ưu và nhược điểm của Adhocracy culture

* Ưu điểm:

Văn hóa adhocracy có những ưu điểm riêng của nó như:

Quá trình đưa ra quyết định nhanh chóng, linh hoạt.

Các nhân viên thường đa tài và có thể đảm nhận nhiều trách nhiệm.

Tổ chức adhocracy culture thường có sự đổi mới, “phóng khoáng” hơn, phù hợp với những người trẻ và sáng tạo.

Ai cũng có quyền đưa ra ý kiến mà không sợ bị gạt bỏ.

Môi trường làm việc không quá nghiêm túc vì tập trung nhiều hơn vào sự hợp tác và làm việc nhóm.

* Nhược điểm:

Văn hóa adhocracy còn có một vài nhược điểm cần được khắc phục như:

Dễ xung đột và khó giải quyết.

Các giải pháp đưa ra nửa vời.

Độ cạnh tranh cao.

Các tập đoàn lớn có hội đồng có thể khó chấp nhận một tổ chức không có hệ thống phân cấp chính thức

Không phù hợp với những người thích truyền thống hơn ứng biến.

Lời kết: Mong rằng bài viết này sẽ giúp mọi người hiểu được adhocracy là gì và ưu nhược điểm khi sử dụng nó. Để biết thêm về các mô hình văn hóa doanh nghiệp khác, hãy cùng xem thêm các bài viết khác tại blog nhé!

 Checklist là cụm từ được dùng khá phổ biến trong nhiều ngành nghề, nhiều lĩnh vực việc quản lý công việc hiệu quả. Vậy checklist là gì? Mục đích sử dụng bảng checklist trong công việc như thế nào?

1. Checklist là gì?

Checklist là danh sách các công việc cụ thể cần được thực hiện trong một quy trình để đạt được mục tiêu đã đề ra, đảm bảo đúng thời gian và không bị thiếu sót bất cứ công việc nào. Đối với nhân viên và cấp quản lý, để công việc diễn ra thuận lợi thì checklist gần như không thể thiếu.

Để có một checklist chuẩn, người thực hiện phải liệt kê từ mục nhỏ đến lớn rõ ràng trong một ngày. Thông thường, checklist xuất hiện ở dạng danh sách kèm ở đầu trang bên trái. Người thực hiện có thể đánh dấu tích hoặc nhân vào ô sau khi đã làm xong đề mục đó.

2. Mục đích sử dụng bảng checklist trong công việc

2.1 Đối với nhân viên 

Mục đích của checklist giúp:

  • Ghi nhớ nội dung công việc cần thực hiện.
  • Kiểm soát thời lượng cần thiết cho từng công việc.
  • Sắp xếp công việc theo thứ tự từ việc nhỏ đến việc lớn, việc nào cần thực hiện trước, việc nào cần thực hiện sau, đảm bảo khoa học và hợp lý.

Nhờ đó, bạn sẽ hoàn thành đúng mục tiêu của kế hoạch đã đề ra. Dựa vào checklist công việc, các bộ phận đảm bảo quy trình, doanh nghiệp sẽ phối hợp cùng nhau làm việc để đảm bảo quy trình phục vụ khách hàng diễn ra suôn sẻ, đúng tiến đọ mang đến cho khách hàng sự hài lòng cao nhất

2.2 Đối với cấp quản lý

Đối với cấp quản lý, checklist giúp họ hình dung tổng thể các công việc có tác động đến kết quả, từ đó đưa ra định hướng, phân công nhân sự phù hợp với từng vị trí, người quản lý dễ dàng phát hiện và đưa ra giải pháp khắc phục cũng như có thêm cơ sở để đánh giá nhân sự.

Lời kết: Mong rằng bài viết sẽ giúp cho bạn hiểu được checklist là gì và mục đích của bảng checklist trong công việc nhé!

 Nguyên tắc SWAN là gì Các tiêu chí tạo nên nguyên tắc SWAN gồm những gì? Bài viết dưới đây của Blognhansu sẽ cho bạn hiểu rõ thêm về nguyên tắc này nhé.

1. Vậy nguyên tắc SWAN là gì?

Nguyên tắc SWAN là một nguyên tắc rất hữu dụng được các HR sử dụng để tìm ra các ứng viên phù hợp tiềm năng và phù hợp nhất với doanh nghiệp và vị trí cần tuyển.

SWAN không mang nghĩa là thiên nga mà nó dựa trên 4 tiêu chí cấu thành gồm: Smart, Work hard, Ambitious, Nice. Đây là những tiêu chí vô cùng quan trọng trong tuyển dụng, là thước đo để đánh giá, nhận định phù hợp với vị trí công việc, từ đó giúp nhà lãnh đạo, nhà tuyển dụng thu hút được nhân lực phù hợp. Trong phần dưới đây, Blognhansu sẽ giúp các bạn làm rõ từng tiêu chí của nguyên tắc này.

2. 4 tiêu chí của nguyên tắc SWAN

2.1 Smart - Nhanh nhẹn

Smart là sự thông minh, khả năng sáng tạo, giải quyết vấn đề cũng như khả năng học hỏi của ứng viên. Sự nhanh nhẹn của một ứng viên luôn luôn thu hút nhà tuyển dụng trong việc tìm kiếm ứng viên phù hợp với doanh nghiệp. 

Để biết ứng viên có phải người nhanh nhẹn, tư duy thông minh mà chưa có kết quả công việc cụ thể thì cần dựa vào cách họ tiếp nhận, xử lý câu hỏi tình huống. Nếu họ xử lý được các tình huống đó một cách nhanh chóng, phù hợp thì có thể giúp các nhà tuyển dụng đánh giá tốt hơn về năng lực tư duy và trí tuệ của ứng viên.

2.2 Work hard - Sự chăm chỉ

Bên cạnh sự nhanh nhẹn, các nhà tuyển dụng còn đề cao sự chăm chỉ bởi sự chăm chỉ có ý nghĩa rất quan trọng đối với sự thành công. Đây là một tiêu chí vô cùng quan trọng được các nhà tuyển dụng tìm kiếm ở ứng viên. 

Work hard có mối liên kết với sự kiên trì, sức bền hay ý chí nỗ lực của con người. Nó chính là động lực để thúc đẩy con người vượt qua khó khăn và thử thách, tránh sự lười biếng.

2.3 Ambitious - Tham vọng

Nhiều nhà lãnh đạo đặt ra câu hỏi rằng:” Tại sao lại phải tuyển người có tham vọng?” Bởi người có tính tham vọng thường có mục tiêu sống rõ ràng, ý chí nỗ lực tuyệt vời để đạt được những mục tiêu của mình. Họ còn là những người có tính trách nhiệm cao, tâm huyết trong công việc và vai trò của mình. 

Vậy làm thế nào để biết ứng viên có tham vọng hay không? Các nhà tuyển dụng nên đặt ra các câu hỏi liên quan đến tính cạnh tranh, hay sự tham vọng của họ trong công việc, cuộc sống. Ví dụ như: “ Bạn có phải người tham vọng hay không? Bạn đánh giá mức độ cạnh tranh của bạn như thế nào trong môi trường làm việc trên thang đánh giá từ 1-5?”

2.4 Nice - Tử tế, dễ chịu 

Nice đề cập đến sự thân thiện, tử tế của ứng viên. Những người có tính cách thân thiện, lối sống tích cực thường rất dễ hòa đồng với môi trường mới, có tinh thần làm việc tập thể và có sự đóng góp lớn. Nice còn là nhân tố quan trọng để tạo ra môi trường tích cực. Đây không phải yếu tố hàng đầu nhưng nó cũng rất quan trọng, giúp nhà tuyển dụng tìm kiếm được ứng viên phù hợp với công ty.

Lời kết: Mong rằng bài viết trên đây của Blognhansu sẽ giúp bạn hiểu nguyên tắc SWAN là gì và các tiêu chí để tạo ra nguyên tắc SWAN.

 Trong bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu về các hình thức training phổ biến nhất hiện nay. Vậy quy trình training nhân sự như thế nào? 

1. Vai trò của training 

Đối với Doanh nghiệp

Đối với công ty, doanh nghiệp thì việc training sẽ là căn cứ đầu tiên để xác định chất lượng nguồn nhân lực, từ đó đưa ra quyết định tuyển dụng chính thức hay không? 

Bên cạnh đó, quá trình đào tạo nhân viên sẽ giúp nâng cao tay nghề của đội ngũ nguồn nhân lực và giúp nhân viên quen việc, làm đúng quy trình từ đó giúp nâng cao năng suất và hiệu quả công việc, giúp nhân viên hệ thống hóa công việc và từ đó tránh được những sai sót không mong muốn.

Đối với nhân viên

Training là việc làm giúp nhân viên làm quen với công việc, làm quen với môi trường công việc mới, training sẽ giúp nhân viên nắm được các đầu việc phải làm và đồng thời thành thục quy trình làm việc. Thêm vào đó, training còn giúp nhân viên mới làm quen và dễ hòa nhập với văn hóa công ty. 

Đối với nhân viên cũ, quá trình training sẽ giúp nhân viên nâng cao chất lượng công việc, từ đó xác định được chất lượng công việc của mình, từ đó xác định được mục tiêu cá nhân. 

2. Quy trình Training nhân sự

2.1 Bước 1: Xác định nhu cầu đào tạo

Doanh nghiệp khó có thể xây dựng quá trình đào tạo nội bộ thành công nếu như không biết xây dựng cho ai và để làm gì. Do đó, trước khi lên kế hoạch đào tạo, cần xác định các nhóm đối tượng cần được đào tạo.


Bộ phận đào tạo nên liên hệ với các cấp lãnh đạo để các phòng ban và các nhóm chuyên môn quyết định nhu cầu đào tạo, cái đích mà doanh nghiệp đang hướng đến.

2.2 Xây dựng quy trình đào tạo

Bước tiếp theo là xây dựng kế hoạch đào tạo nhân viên và phát triển nguồn nhân lực cho doanh nghiệp. Một số mục chính của quy trình training nhân viên bao gồm:
  • Tên của mỗi chương trình đào tạo nội bộ.
  • Các mục tiêu cần đạt được sau chương trình đào tạo.
  • Nhân sự hoặc phòng ban phụ trách.
  • Đối tượng tham gia.
  • Nội dung và hình thức đào tạo nhân sự.
  • Phân bổ thời gian cụ thể, địa điểm và chi phí.
  • Các điều kiện ràng buộc khác cần lưu ý.

2.3 Triển khai và đánh giá kết quả

Sau khi xong kế hoạch đào tạo nhân viên, doanh nghiệp nên tập hợp các bộ phận liên quan để thông báo ý nghĩa của buổi training. Điều này sẽ giúp họ hiểu hơn về ý nghĩa thực sự của buổi đào tạo. Thực tế, nhiều nhân viên đã không tham gia tích cực các buổi training vì họ không cảm thấy ý nghĩa của chúng và áp dụng như thế nào trong thực tế.

Để quá trình đào tạo được thành công cần có sự phối hợp giữa nhiều bộ phận, đưa ra các chương trình training phù hợp với môi trường và điều kiện làm việc. Việc training phải gắn với tình hình thực tế của doanh nghiệp.

Lời kết: Bất cứ ai khi bắt đầu đi làm cũng phải trải qua quá trình training. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về định nghĩa, các hình thức và các bước để training trong doanh nghiệp.

 JD (Job Description) là một trong những yếu tố cần có và rất quan trọng khiến cho các ứng viên thấy hứng thú với công việc và với nhà tuyển dụng. Chúng ta cùng tìm hiểu kĩ hơn về JD nhé.

1.  Vậy JD là gì?


JD (Job Description) là một bản mô tả công việc. JD được viết bằng ngôn ngữ đơn giản, đưa ra đầy đủ các chức năng, nhiệm vụ, tiêu chuẩn công việc cũng như quyền lợi mà ứng viên có thể nhận khi làm việc tại công ty cần tuyển.



2. Nội dung cơ bản của một bản JD ?


Để tạo ra một bản JD hoàn chỉnh, chúng ta cần có những nội dung sau:


+ Tên vị trí cần tuyển: cần biết rõ chức danh công ty, vị trí mà các ứng viên muốn tuyển vào


+ Mô tả công việc: giúp ứng viên có thể nhìn bao quát quá trình làm việc của vị trí này thông qua việc mô tả về nhiệm vụ hàng ngày, hàng tuần và thời gian hoàn thành, tuân thủ quy định ra sao.


+ Trách nhiệm trong công việc: được xem là nội dung khá quan trọng khi biết được nhiệm vụ cốt lõi của nhân viên khi ứng viên đảm nhận.


+ Các yêu cầu về kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn: cần thiết cho vị trí ứng tuyển, bởi nhìn chung một kinh nghiệm làm việc phù hợp mới có thể đảm nhiệm tốt được yêu cầu công việc đặt ra.



+ Trình độ học vấn: là yêu cầu cần thiết phải đặt ra do tính chất công việc đòi hỏi ứng viên đạt đủ các bằng cấp chuyên ngành thuộc lĩnh vực tuyển dụng mới có thể đảm nhiệm tốt được.


+ Quyền hạn của công việc: nêu rõ quyền hạn của vị trí công việc này với các bộ phận quản lý trong cơ cấu tổ chức doanh nghiệp.


+ Thu nhập: nhà tuyển dụng sẽ đưa ra mức lương cụ thể trong JD, bao gồm lương cơ bản, phụ cấp và các khoản thưởng thêm khi hoàn thành tốt công việc được giao, hoặc mức lương sẽ được thương lượng trong buổi phỏng vấn.